Tính Chất Của Axit Oxalic: Tính Chất Vật Lý, Hóa Học Và Ứng Dụng
I. Tính Chất Vật Lý Của Axit Oxalic

Axit Oxalic là một hợp chất hóa học phổ biến với nhiều tính chất vật lý đặc trưng, giúp nó trở thành một hóa chất quan trọng trong ứng dụng thực tế.
1. Trạng thái và hình dạng
- Axit Oxalic tồn tại dưới dạng tinh thể không màu, có thể là dạng bột hoặc dạng hạt.
- Dạng khan và dạng dihydrat là hai dạng phổ biến nhất của Axit Oxalic.
2. Mùi và vị
- Mùi: Không mùi.
- Vị: Có vị chua đặc trưng, tương tự như các loại axit hữu cơ khác.
3. Khối lượng mol
- Khối lượng mol: 90.03 g/mol (dạng khan).
4. Tỷ trọng
- Tỷ trọng: 1.9 g/cm³ (dạng khan), cho thấy Axit Oxalic đậm đặc và khá nặng so với nước.
5. Độ hòa tan
- Tan tốt trong nước và etanol: Axit Oxalic dễ hoà tan, tạo thành dung dịch có tính axit mạnh.
- Ít tan trong ete: Tính tan giảm ở các dung môi không phân cực như ete.
6. Nhiệt độ nóng chảy và sôi
- Nhiệt độ nóng chảy:
- 101-102°C (dạng khan).
- 189.5°C (dạng dihydrat).
- Nhiệt độ sôi: Axit Oxalic không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy trước khi đạt đến nhiệt độ sôi, tạo ra khí CO₂, CO và hơi nước.
II. Tính Chất Hóa Học Của Axit Oxalic

Axit Oxalic là một axit dicacboxylic mạnh, có nhiều phản ứng hóa học đặc trưng nhờ các tính chất như tính axit, tính khử, và khả năng tạo phức.
1. Tính axit
Acid Oxalic là một axit mạnh trong nhóm axit hữu cơ, có khả năng phân ly hai nấc trong dung dịch nước.
- Công thức phân ly:
- (COOH)₂ ⇌ H⁺ + HOOC-COO⁻
- HOOC-COO⁻ ⇌ H⁺ + C₂O₄²⁻
- Tạo muối oxalate:
Axit Oxalic có thể phản ứng với các base để tạo thành hai loại muối:- Muối oxalate trung hòa: (COONa)₂
- Muối oxalate axit (hydrogen oxalate): HOOC-COONa
- Ví dụ phản ứng với NaOH:
(COOH)₂ + 2NaOH → (COONa)₂ + 2H₂O
2. Tính khử
Axit Oxalic có tính khử mạnh, có thể bị oxi hóa thành khí CO₂ bởi các chất oxi hóa mạnh như KMnO₄ trong môi trường axit.
- Ví dụ phản ứng với KMnO₄:
5(COOH)₂ + 2KMnO₄ + 3H₂SO₄ → 10CO₂ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 8H₂O
- Trong phản ứng này, Axit Oxalic bị oxi hóa hoàn toàn, còn KMnO₄ bị khử thành MnSO₄.
3. Phản ứng este hóa
Axit Oxalic có khả năng phản ứng với các ancol để tạo thành este oxalate.
- Ví dụ phản ứng với etanol:
(COOH)₂ + 2C₂H₅OH → (COOC₂H₅)₂ + 2H₂O
- Sản phẩm là este oxalate (diethyl oxalate), một hợp chất quan trọng trong công nghiệp hữu cơ.
4. Phản ứng tạo phức
Axit Oxalic có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại, nhờ nhóm carboxyl (-COOH). Các phức chất này thường có màu sắc đặc trưng và được ứng dụng trong phân tích hóa học.
- Ví dụ phản ứng với Fe³⁺:
3(COOH)₂ + 2Fe³⁺ → [Fe(C₂O₄)₃]³⁻ + 6H⁺
5. Phân hủy khi đun nóng
Khi bị đun nóng, Axit Oxalic phân hủy thành các khí như CO₂, CO và hơi nước.
- Phương trình phản ứng:
(COOH)₂ → CO + CO₂ + H₂O
III. Ứng Dụng Của Axit Oxalic Dựa Trên Tính Chất
Nhờ các tính chất vật lý và hóa học, Axit Oxalic được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng chính liên quan đến từng tính chất:
1. Ứng dụng dựa trên tính axit
- Tẩy rửa và làm sạch:
Axit Oxalic được sử dụng để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu như gỉ sét, vết ố trên kim loại và bề mặt gỗ.
Ví dụ: Tẩy trắng đồ gỗ cũ, làm sạch bồn rửa inox, loại bỏ cặn bẩn trên bề mặt. - Làm sạch bề mặt kim loại:
Axit Oxalic phản ứng với oxit kim loại (gỉ sét), hòa tan chúng và trả lại bề mặt sáng bóng cho kim loại.
2. Ứng dụng dựa trên tính khử
- Tẩy trắng:
Axit Oxalic được sử dụng để tẩy trắng bột giấy và các sản phẩm giấy nhờ khả năng khử các tạp chất màu. - Xử lý nước:
Axit Oxalic giúp loại bỏ các cặn khoáng (như canxi, magie) trong nước, làm mềm nước trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp.
3. Ứng dụng dựa trên tính tạo phức
- Khai thác khoáng sản:
Axit Oxalic được sử dụng để tách chiết kim loại hiếm như Niobium và Tantalum từ quặng, nhờ khả năng tạo phức với ion kim loại. - Phân tích hóa học:
Axit Oxalic là thuốc thử quan trọng trong các phản ứng phân tích hóa học, đặc biệt là trong việc xác định ion kim loại.
4. Ứng dụng dựa trên phản ứng este hóa
- Sản xuất hóa chất:
Axit Oxalic được sử dụng để tổng hợp các este oxalate, làm nguyên liệu trong công nghiệp hóa chất và sản xuất dược phẩm.
5. Ứng dụng dựa trên phân hủy nhiệt
- Ứng dụng trong công nghiệp hóa học:
Phản ứng phân hủy nhiệt của Axit Oxalic cung cấp khí CO₂ và CO, được sử dụng trong các phản ứng hóa học và sản xuất năng lượng.
IV. Lưu Ý Khi Sử Dụng Axit Oxalic
Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, Axit Oxalic là một hóa chất độc hại, cần được sử dụng cẩn thận.
- Độc tính: Axit Oxalic gây nguy hiểm khi nuốt phải hoặc hít phải, có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tiêu hóa.
- Biện pháp an toàn:
- Luôn đeo găng tay, khẩu trang, và kính bảo hộ khi làm việc với Axit Oxalic.
- Làm việc ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi hóa chất.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, xa tầm tay trẻ em.
V. Kết Luận
Axit Oxalic là một hóa chất quan trọng với các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng như tính axit mạnh, tính khử, và khả năng tạo phức. Những tính chất này đã mang lại nhiều ứng dụng hữu ích trong đời sống, công nghiệp và nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng và mua axit oxalic đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Với câu hỏi "Tính chất của Axit Oxalic là gì?", câu trả lời không chỉ nằm ở bảng tính chất vật lý hay hóa học, mà còn ở những ứng dụng thực tiễn minh chứng cho giá trị của hợp chất này trong nhiều lĩnh vực!